TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carry lookahead

sự kiểm tra trước số mang sang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

carry lookahead

carry lookahead

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lookahead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

carry lookahead

Parallelübertrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelübertrag /m/M_TÍNH/

[EN] carry lookahead, lookahead

[VI] sự kiểm tra trước số mang sang

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

carry lookahead

kiểm tra trước số mang sang Mạch cho phép chuyền các số mang sang hàng thấp dần dần tớl bit hàng cao nhất đề cho ra tồng đầy đủ.