TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carrier mobility

độ linh động của hạt tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ linh động của phần tử mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

carrier mobility

carrier mobility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hall mobility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carrier mobility

Ladungsträgerbeweglichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Traegerbeweglichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carrier mobility

mobilité du porteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrier mobility,hall mobility /SCIENCE/

[DE] Traegerbeweglichkeit

[EN] carrier mobility; hall mobility

[FR] mobilité du porteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ladungsträgerbeweglichkeit /f/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] carrier mobility

[VI] độ linh động của hạt tải, độ linh động của phần tử mang