TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carriage return character

ký tự trở về đầu dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký tự về đầu dòng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

carriage return character

carriage return character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

carriage return character

Wagenrücklaufzeichen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

carriage return character

caractère de retour chariot

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

carriage return character

[DE] Wagenrücklaufzeichen

[VI] ký tự về đầu dòng

[EN] carriage return character

[FR] caractère de retour chariot

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carriage return character

ký tự trở về đầu dòng