TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carriage return

sự trớ về đầu dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ký tự trở lại đầu dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trở về đầy dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký tự xuống dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím xuống dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trở đầu bộ lên giấy

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

về đầu dòng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
carriage return line feed

trở về đầu dòng tiếp theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

carriage return

carriage return

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
carriage return line feed

carriage return line feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carriage return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comeback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinstatement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reoccurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

carriage return

Wagenrücklauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeilenumschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carriage return

retour chariot

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

retour de chariot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carriage return /IT-TECH,TECH/

[DE] Wagenrücklauf; Zeilenumschaltung

[EN] carriage return

[FR] retour de chariot

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

carriage return

[DE] Wagenrücklauf

[VI] trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng

[EN] carriage return

[FR] retour chariot

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carriage return

sự trở về đầy dòng

carriage return /toán & tin/

ký tự xuống dòng

carriage return /toán & tin/

phím xuống dòng

carriage return line feed, carriage return, comeback, reinstatement, relapse, reoccurrence, return

trở về đầu dòng tiếp theo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wagenrücklauf /m/V_THÔNG/

[EN] carriage return

[VI] ký tự trở lại đầu dòng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

carriage return

thao tác chuyển sang đều dồng tiếp; ký tự trở lại đều dồng L Thao tác chuyền sang đầu dòng tiếp là thao tác khiến cho kỹ tự tiếp theo được ỉn ờ cận lề bên trái và thường đồng thời đầy sang dòng tiếp theo. 2. Ký tự trở lại đầu dòng là ký tự điều khiền đề báo cho máy tính hoặc máy in trở lại đầu của dòng hiện thời. Ký tự trử lại đầu , dòng tương tự như cỉn đầy về đầu dòng mới ở máy chữ nhưng nó không tự động tiến tới đầu dòng mới. Ví dụ, ký tự trử lại đầu dòng một mình, nhận được ờ cuối các từ Đây là dòng văn bấn mẫu. có thề làm cho con trỏ hoặc máy in trở lại chữ cái đầu tiên của từ Đăy. Trong bộ ký tự ASCII, ký tư trở lại đầu dòng cố giá trị thập phân 13 (thập lục phân OD). Một ký tự tách riêng, ký tự đẫy dòng, đầy con trỏ (hoặc máy in) chuyền sang dòng tiếp theo. Vì ký tự trử lại đầu dòng rất hay kết hợp với ký tự đầy dòng nên tồ hợp thường được gọi là trở lại đầu dòng/đầy dòng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

carriage return

sự trớ về đầu dòng