TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carbonation

cacbon hóa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự bão hoà khí cacbnic

 
Tự điển Dầu Khí

sự tôi cacbon

 
Tự điển Dầu Khí

sự cacbon hoá

 
Tự điển Dầu Khí

sự hóa cacbonat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cacbonat hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sục khí cacbonic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

carbonation

carbonation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbonating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carbonation

Instandsetzung Karbonatisierung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Carbonatation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Carboxylation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karbonatisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carbonation

carbonatation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbonating,carbonation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Karbonatisieren

[EN] carbonating; carbonation

[FR] carbonatation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Carbonatation /f/HOÁ/

[EN] carbonation

[VI] sự cacbonat hoá, sự sục khí cacbonic

Carboxylation /f/HOÁ/

[EN] carbonation

[VI] sự cacbonat hoá, sự sục khí cacbonic

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CARBONATION

Cacbonát hóa, sự than hóa. Phản ứng hóa học giữa các hợp chất canxi vả dioxýt cacbon: cacbonát canxi được sản sinh. Phản ứng xẩy ra chậm chạp khi đioxýt cácbon được không khí hấp thụ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carbonation

sự hóa cacbonat

Tự điển Dầu Khí

carbonation

o   sự bão hoà khí cacbnic; sự tôi cacbon; sự cacbon hoá

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Instandsetzung Karbonatisierung

[VI] cacbon hóa

[EN] carbonation