TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carbon dioxide fire extinguisher

bỉnh cứu hoả carbon /dioxide

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bình cứu hỏa dùng cacbon đioxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy dập lửa sử dụng carbon dioxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình cứu hoả dùng cacbon đioxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình cứu hoả cacbon đioxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

carbon dioxide fire extinguisher

carbon dioxide fire extinguisher

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carbon dioxide fire extinguisher

Kohlensäurefeuerlöscher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlensäurelöscher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenstoffeuerlöscher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CO2 Anlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlensaeure-Loescheinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carbon dioxide fire extinguisher

dispositif d'extinction par gaz carbonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon dioxide fire extinguisher /ENG-ELECTRICAL/

[DE] CO2 Anlage; Kohlensaeure-Loescheinrichtung

[EN] carbon dioxide fire extinguisher

[FR] dispositif d' extinction par gaz carbonique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlensäurefeuerlöscher /m/KTA_TOÀN/

[EN] carbon dioxide fire extinguisher

[VI] bình cứu hoả dùng cacbon đioxit

Kohlensäurelöscher /m/KTA_TOÀN/

[EN] carbon dioxide fire extinguisher

[VI] bình cứu hoả dùng cacbon đioxit

Kohlenstoffeuerlöscher /m/KTA_TOÀN/

[EN] carbon dioxide fire extinguisher

[VI] bình cứu hoả cacbon đioxit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon dioxide fire extinguisher /điện lạnh/

bình cứu hỏa dùng cacbon đioxit

carbon dioxide fire extinguisher /cơ khí & công trình/

bình cứu hỏa dùng cacbon đioxit

carbon dioxide fire extinguisher

máy dập lửa sử dụng carbon dioxide

carbon dioxide fire extinguisher

bình cứu hỏa dùng cacbon đioxit

carbon dioxide fire extinguisher

dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon

carbon dioxide fire extinguisher /xây dựng/

dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

carbon dioxide fire extinguisher

bỉnh cứu hoả carbon /dioxide