TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carbamide

cacbamit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

urê

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H2NCNH2

 
Tự điển Dầu Khí

urê <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

carbamide

carbamide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urea

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E 927 b

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carbamide

Carbamid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harnstoff

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlensäurediamid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E 927 b

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carbamide

carbamide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 927 b

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 927 b,carbamide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Carbamid; E 927 b

[EN] E 927 b; carbamide

[FR] E 927 b; carbamide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlensäurediamid /nt/HOÁ/

[EN] carbamide, urea

[VI] cacbamit, ure

Harnstoff /m/HOÁ/

[EN] carbamide, urea

[VI] urê, cacbamit

Carbamid /nt/HOÁ/

[EN] carbamide, urea

[VI] cacbamit, urê

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Harnstoff

[EN] urea, carbamide

[VI] urê < h>

Tự điển Dầu Khí

carbamide

o   cacbamit, H2NC(:O)NH2

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

carbamide

[DE] Carbamid

[EN] carbamide

[VI] urê; cacbamit

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

carbamide

[DE] Carbamid

[VI] urê; cacbamit

[FR] carbamide