TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

captain

thuyền trưởng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thuyên trưởng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

captain

captain

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

captain

Kapitän

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, on a table, is a photograph of him as captain of the fencing team, embraced by other young men who have since gone to university, become engineers and bankers, gotten married.

Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapitän /m/VT_THUỶ/

[EN] captain

[VI] thuyền trưởng (trên tàu)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

captain

(navy) thuyên trường, (army) đại úy - captain of the Fleet - tư lệnh hạm dội - captain' s report - báo cáo hàng hải (Xch. protest)

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Captain

Thuyên trưởng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

captain

thuyền trưởng