TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

caps

kiểu chữ hoa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chụp răng

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Mũ cọc

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

chữ hoa nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

caps

caps

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small capital letter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capitals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in upper case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 UC upper Case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper case letter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uppercase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small capital letter, capitals,caps, in upper case, UC upper Case, upper case letter, uppercase

chữ hoa nhỏ

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Caps

Mũ cọc

Caps

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Caps

chụp răng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

caps

chữ hoa Viết hoa tất (all caps) có nghĩa là viết hoa mọi chữ cái của từ; viết hoa chữ đầu (initial caps) cổ nghĩa chi viết hoa chữ cái đău tiên cùa mỗi từ quan trọng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

caps

kiểu chữ hoa