TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

capping

đất đá phủ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá bít

 
Tự điển Dầu Khí

tầng phủ

 
Tự điển Dầu Khí

sự điều chỉnh giếng phun dầu

 
Tự điển Dầu Khí

sự đóng giếng

 
Tự điển Dầu Khí

1.tầng phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất đá phủ 2.công trình khoan lấy nước 3.sự điều chỉnh giếng phun dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũ đậy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bít giếng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đặt van bít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắp van bít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nút chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bịt kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bịt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đậy nắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

capping

capping

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

capping

verkapseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glattstrich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Begrenzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festlegung einer Obergrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckgebirge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckgestein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufsetzen von Verschlußkappen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beckschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

capping

capsuler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stagnoler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chape lisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plafonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coiffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche de couverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couverture d'un gisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roche de couverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capping

bịt đầu, đậy nắp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsetzen von Verschlußkappen /nt/B_BÌ/

[EN] capping

[VI] sự đặt van bít, sự lắp van bít

Beckschicht /f/KTC_NƯỚC/

[EN] capping

[VI] sự nút chặt, sự bịt kín

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capping /INDUSTRY-METAL/

[DE] verkapseln

[EN] capping

[FR] capsuler; stagnoler

capping

[DE] Glattstrich

[EN] capping

[FR] chape lisse

capping /AGRI/

[DE] Begrenzung; Deckelung; Festlegung einer Obergrenze

[EN] capping

[FR] plafonnement

cap,capping /SCIENCE/

[DE] Deckgebirge; Deckgestein

[EN] cap; capping

[FR] coiffe; couche de couverture; couverture; couverture d' un gisement; roche de couverture

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

capping

mũ đậy (thỏi thép sôi), đất đá phủ (trên vỉa quặng), sự bít giếng, sự tạo vỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

capping

1.tầng phủ, đất đá phủ (trên quặng) 2.công trình khoan lấy nước 3.sự điều chỉnh giếng phun dầu

Tự điển Dầu Khí

capping

[kæpiɳ]

o   đá bít

Đá khoan thấm nước lấp kín bẫy dầu.

o   tầng phủ, đất đá phủ

o   sự điều chỉnh giếng phun dầu; sự đóng giếng (để tránh thoát khí)