TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

site canteen

căng tin trên công trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

canteen

canteen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recreation room

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
site canteen

site canteen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canteen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refreshment room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

canteen

Kantine

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schulkantine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verpflegungsraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

canteen

service de bouche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cantine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salle de récréation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

site canteen, canteen, refreshment room

căng tin trên công trường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canteen /SCIENCE/

[DE] Schulkantine

[EN] canteen

[FR] service de bouche

canteen,recreation room

[DE] Kantine; Verpflegungsraum

[EN] canteen; recreation room

[FR] cantine; salle de récréation

Lexikon xây dựng Anh-Đức

canteen

canteen

Kantine