TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cabotage

chạy tàu ven biển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Nội hành

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

sự tàu ven biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cabotage

cabotage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cabotage

Küstenschiffahrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Küstenschiffahrt /f/VT_THUỶ/

[EN] cabotage

[VI] sự tàu ven biển

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Cabotage

Nội hành

Dịch vụ hàng hải hay hàng không nối giữa các cảng và sân bay nội địa. Tại hầu hết các nư ớc, các dịch vụ này đượcdành cho các tầu thuỷ hoặc cho máy bay do địa phương sở hữu và đăng ký. Thuỷ thủ, phi hành đoàn cần phải thuê theo các điều kiện tuyển dụng tại địa phương. Tại Hoa Kỳ, các tầu thuỷ cung cấp dịch vụ cũng phải đượcđóng tại các xư ởng đóng tầu trong nư ớc. Xem thêm freedom of the air và Jones Act.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cabotage

chạy tàu ven biển