TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

butcher

butcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

butcher

Fleischer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Metzger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

butcher

boucher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The butcher, who has made some unattractive cuts in his one day of butchery, discovers that his home is no. 29 Nägeligasse.

Ông hàng thịt, kẻ trong một ngày của đời đồ tể chỉ cắt được vài tảng thịt không thật ngon cho lắm, xác định rằng mình ngụ ở số nhà 29 Nageligasse.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

butcher /INDUSTRY-METAL/

[DE] Fleischer; Metzger

[EN] butcher

[FR] boucher