TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bus extender

bộ mở rộng bus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

bộ mở rộng buýt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Extender bộ nối dài bus

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Ethernet

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bus extender

bus extender

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bus extender

Extender

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Buserweiterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bus extender

extension de bus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bus extender /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Buserweiterung

[EN] bus extender

[FR] extension de bus

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Extender

[EN] bus extender

[VI] Extender bộ nối dài bus , bộ mở rộng Bus

Extender

[EN] bus extender

[VI] Ethernet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bus extender /toán & tin/

bộ mở rộng buýt

bus extender

bộ mở rộng buýt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bus extender

bộ mờ rộng bus Tấm mạch in cố thề được nối với một bus đề tăng dung lượng của nó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bus extender

bộ mở rộng bus