TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bunching

tụ nhóm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự tụ nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chạy xe theo cụm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

bunching

bunching

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Platooning

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

bunching

Bündelung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulsbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenfokussierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bunching

groupage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

groupement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Circulation en peloton

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bunching,Platooning

[EN] Bunching; Platooning[USA]

[VI] Chạy xe theo cụm

[FR] Circulation en peloton

[VI] Tình trạng chạy xe khó vượt, nhiều xe con phải chạy thành cụm sau một xe tải chạy chậm được gọi là xe dẫn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bunching /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phasenfokussierung

[EN] bunching

[FR] groupement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulsbildung /f/Đ_TỬ (in)/

[EN] bunching

[VI] sự tụ nhóm (của điện tử)

Bündelung /f/VTHK/

[EN] bunching

[VI] sự tạo nhóm

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bunching

[DE] Bündelung

[VI] tụ nhóm (d)

[EN] bunching

[FR] groupage