TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bulk lifetime

tuổi thọ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thời gian sống của hạt tải thiểu số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian sống khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chiều dài khuếch tán

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

bulk lifetime

bulk lifetime

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bulk lifetime

Bulk-Lebensdauer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Lebensdauer des Minoritätsträgers

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Volumenlebensdauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bulk lifetime

durée de vie en vrac

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

durée de vie dans le matériau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulk lifetime /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Volumenlebensdauer

[EN] bulk lifetime

[FR] durée de vie dans le matériau

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Chiều dài khuếch tán

bulk lifetime (of minority carriers)

Khoảng cách qua đó mật độ của phần tử mang điện tích thứ yếu giảm đi e lần so với mật độ ban đầu, trong quá trình chúng khuếch tán trong chất bán dẫn đồng nhất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensdauer des Minoritätsträgers /f/Đ_TỬ/

[EN] bulk lifetime

[VI] thời gian sống của hạt tải thiểu số, thời gian sống khối (kênh chìm, kỹ thuật tranzito)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bulk lifetime

[DE] Bulk-Lebensdauer

[VI] tuổi thọ

[EN] bulk lifetime

[FR] durée de vie en vrac