TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bug

lỗi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

lỗi kỹ thuật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái KOI làm sạch mặt trong ống dẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lồi may linh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái xoi làm sach mặt trong ong dãn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khuyết tạt kỹ thuật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự trục trặc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vi hoá thạch

 
Tự điển Dầu Khí

máy điện báo tự động

 
Tự điển Dầu Khí

máy chỉ chỗ hỏng

 
Tự điển Dầu Khí

chỗ rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ lỗ xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

con rệp điện tử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hư hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗi chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ rối chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt micro nghe trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 bed bug

rệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bug

bug

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

program fault

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 bed bug

 bed bug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bug

Programmierer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anzapfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmierfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bug

bogue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erreur de programmation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imperfection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A cat watching a bug on the window.

Một chú mèo rình con ruồi trên kính cửa sổ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bug,program fault /IT-TECH/

[DE] Fehler; Programmierfehler; Störung

[EN] bug; program fault

[FR] bogue; erreur de programmation; imperfection

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

bug

lỗi

Là lỗi trong một chương trình máy tính hoặc một lỗi về điện được phát hiện nhờ chương trình kiểm tra lỗi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmierer /m/M_TÍNH/

[EN] bug

[VI] lỗi chương trình, chỗ rối chương trình

anzapfen /vt/VT&RĐ/

[EN] bug

[VI] đặt micro nghe trộm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bug

vỏ lỗ xỉ, lỗi, con rệp điện tử, sự hư hỏng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BUG

lỗi, trục trặc. Một lỗi hay hỏng hóc trong chương trình hay hệ thống máy tính.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bug

lỗi chức năng Sự lỗi do thực hiện sai chức năng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bug

lỗi kỹ thuật

bug /toán & tin/

chỗ rối

bug /toán & tin/

lỗi, rối

 bed bug, bug /y học/

rệp

Tự điển Dầu Khí

bug

[bʌg]

o   lỗi

Lỗi trong chưng trình máy tính.

o   vi hoá thạch

Vi hoá thạch trong cổ sinh vật học.

o   máy điện báo tự động (trên đường ống); máy chỉ chỗ hỏng

§   doodle bug : dụng cụ dò mạch dầu

§   bug blower : quạt sâu bọt

Loại quạt lớn đặt ở sàn khoan để xua đuổi sâu bọ.

§   bug picker : nhà vi cổ sinh

Người chuyển nghiên cứu vị hoá thạch.

§   bug root : lớp, thềm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bug

lỗi; hỏng hóc; manip bán tự động; con rệp 1. Lỗi là khuyết tật trong má chương trình hoặc tronr thiết kế một thủ tục hoặc máy tính, ỏ phần mềm, lỗi là sai hỏng trong mã ' lóa hoặc logic khiến cho chương trình trục trặc hoặc tạo ra kết quả khổng đúng. Những lỗi nhỏ - ví dụ, con trỏ không hoạt động như mong đợi- có thề không tiện lợi hoặc gây trở ngại, nhưng không làm hỏng thông tin. Những lỗi nghiêm trọng hơn có thề làm cho chương trình " treo" (thôi không đáp lại các lệnh) và có thề khiến cho người sử dụng không còn cách lựa chọn nào khác ngoài khởi động lại chương trình, mất đi bất cứ công việc nào trước đó chưa được cất giữ. Trong mọi trường hợp, người lập trình đều phải tìm và sửa lỗi nhờ quá trình gọi là gỡ rổi. Do sự rủi ro tiềm tàng đối với các dữ liệu quan trọng nên các chương trình ứng dụng thương mại được thử và gỡ rối càng hoàn hảo càng tốt trước khi ' đem bán. Những lỗi nhỏ tìm thấy sau khi đã có sẵn chương trình được sửa ờ lân cập nhật tiếp theo; những lỗi nghiêm trọng hơn đôi khi có thề được hãm lại bằng phần mềm đặc biệt, gọi là bộ sửa tạm, vốn khắc phục được vấn đề hoặc theo cách nào đố khác làm giảm bớt ảnh hường của nó. 2. ỏ phần cứng, hỏng hóc là vấn đề vật lý lặp lại ngan không cho hệ thống hoặc tập hợp các thành phần cùng làm việc đúng. Nguồn gốc của thuật ngữ này được coi là cố từ những ngày đầu của kỹ thuật máy tính, khi một trục trặc phần cứng trong một máy tính điện-cơ ờ Đại học Harvard là do một con bướm đêm mắc kẹt giữa các tiếp điềm của rơle trong máy. (Các nhà côn tròng học chác chắn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng con bướm đêm khỏng thực sự là một hỏng hốc (bug)). 3. Manip bán tự động là manip điện báo gừi mă bán tự động trong đố cần dich về phía này tạo ra dãy các chím cách đều chính xác và cần dịch chuyên về phía kia tạo ra một gạch. 4. Con rệp là dụng cụ nghe trộm điện tử, nốl chung được ngụy trang kỹ, dùng cho nghỉ gián điệp kinh tế hoặc quân sự.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bug

cái xoi làm sach mặt trong ong dãn, lỗi kỹ thuật, khuyết tạt kỹ thuật; sự trục trặc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bug

cái KOI làm sạch mặt trong ống dẫn; lồi may linh