TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buddle

bàn đãi quặng

 
Tự điển Dầu Khí

đãi quặng

 
Tự điển Dầu Khí

bàn đãi quặng // đãi quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bàn rửa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rửa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

buddle

buddle

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buddle

bàn rửa quặng, rửa quặng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

buddle

bàn đãi quặng // đãi quặng

Tự điển Dầu Khí

buddle

  • danh từ

    o   bàn đãi quặng

  • động từ

    o   đãi quặng

    §   round buddle : bàn đãi quặng