TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brother

Anh em.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

brother

brother

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

brethren

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I won’t be able to see you after work while my brother is here.

“Trong khi ông ấy còn ở chơi thì tớ không thể gặp cậu sau khi tan sở được.

“I won’t be able to see you much while my brother is here,” repeats Besso.

“Khi anh tớ còn ở chơi thì tớ không gặp cậu thường xuyên được”, Besso nhắc lại.

He has a wife, two children grown and gone, a tubercular brother who lives in Berlin.

Ông có vợ, hai con đã lớn và ở riêng, một người anh mức chứng lao sống ở Berlin.

“Got a letter from my brother in Rome,” says Besso. “He’s coming to visit for a month.

“Ông anh tớ ở Rome vừa mới gửi thư”, Besso nói. “Ông sẽ đến chơi khoảng một tháng.

Each has memories: a father who could not love his child, a brother who always won, a lover with a delicious kiss, a moment of cheating on a school examination, the stillness spreading from a fresh snowfall, the publication of a poem.

Mỗi người có kỉ niệm riêng: một ông bố không thương nổi con, một người anh lúc nào cũng trội hơn em, một người tình biết cách hôn tuyệt vời. Chép bài của nhau trong lớp, sự yên ắng sau khi tuyết vừa rơi, việc công bố một bài thơ.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Brother,brethren

Anh em.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

brother

: anh em trai - brother german, own, full, brother - anh em con chú con bác con CÔ con cậu ruột - foster brother - anh em nuôi - half-brother on the father' s side - anh em cùng cha (khác mẹ) - half-brother on the mother’s side - anh em cùng mẹ (khác cha) - elder brother - anh cả - younger brother - em trai - youngest brother - em trai út - brother-in-law - anh (em) vợ, anh (em) chổng [TM] " Brown Bros and Co" Anh em Brown và Công ty"

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

brother

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

brother

brother

n. a male with the same father or mother as another person