Việt
sự thử độ cứng Brinell
sự thư độ cứng brmoll
sự thử độ cúng Brinell
Anh
brinelling
brinellìng
Đức
Schlagschäden
Schlageindruck
Kugeleindrückung
Brinellieren
Einkerben
Pháp
indentation d'usure de roulement
empreinte de billes
Brinellieren /m/CT_MÁY/
[EN] brinelling
[VI] sự thử độ cứng Brinell
Einkerben /nt/CNSX/
brinelling /TECH/
[DE] Schlageindruck
[FR] indentation d' usure de roulement
brinelling /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kugeleindrückung
[FR] empreinte de billes
sự tạo vết lõm Brinell Vết lõm trên bề mặt trượt của ổ bi, thường gây nên bởi các tải tĩnh tác dụng lên ổ bi hoặc do các lực lúc tháo lắp ổ. Hình dạng của vết lõm này thường là tròn hoặc cầu (tùy sự tiếp xúc nén của viên bi cầu hay bi đũa lăn trong ổ)