TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brass sheet

đồng thau dải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lá đồng thau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm đồng thau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

brass sheet

brass sheet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

brass sheet

đồng thau dải, lá đồng thau

brass sheet

tấm đồng thau (rộng > 500 mm, dày 0, 75 – 4, 5 mm)