TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

braking capacity

khả năng hãm

 
Tự điển Dầu Khí

công suất hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

braking capacity

braking capacity

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braking capacity

công suất hãm

braking capacity /toán & tin/

công suất hãm

Tự điển Dầu Khí

braking capacity

o   khả năng hãm

Tải trọng mà một phanh tời khoan và phanh phụ trợ trên thiết bị khoan có thể giữ được.