TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boundary post

cột giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột ranh giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột mốc ranh giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

boundary post

boundary post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

boundary post

Grenzpfahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzpfosten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

boundary post

pieux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piquet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poteau de bornage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzpfosten /m/XD/

[EN] boundary post

[VI] cột ranh giới, cột giới hạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boundary post /SCIENCE/

[DE] Grenzpfahl

[EN] boundary post

[FR] pieux; piquet; poteau de bornage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boundary post

cột giới hạn

boundary post

cột mốc ranh giới

boundary post

cột ranh giới