TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

booster station

đài phát tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm bơm

 
Tự điển Dầu Khí

trạm khuếch đại phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

booster station

booster station

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

booster station

Verstärkerstation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllsender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkerstation /f/TV/

[EN] booster station

[VI] đài phát tăng cường

Füllsender /m/TV/

[EN] booster station

[VI] trạm khuếch đại phát lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

booster station

đài phát tăng cường

Tự điển Dầu Khí

booster station

['bu:stə 'stei∫n]

o   trạm bơm

Trạm bơm trên đường ống dẫn dầu dùng để thúc đẩy cho dầu chảy. Trên tuyến ống dẫn dầu các trạm thường đặt cách nhau từ 80 đến 150 dặm.