TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bluff

dốc đứng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bờ cao dốc đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách đá đứng

 
Tự điển Dầu Khí

bờ treo

 
Tự điển Dầu Khí

vách dựng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vách đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ treo // dốc đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đánh lừa

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

bluff

bluff

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bluffing

 
Từ điển phân tích kinh tế

 bold cliff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cragged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 craggy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high dip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high dipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precipitous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scarped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bluff

schroffe Klippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steilufer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bluff, bold cliff, chute, cragged, craggy, high dip, high dipping, precipitous, scarp, scarped, steep

bờ cao dốc đứng

Từ điển phân tích kinh tế

bluff,bluffing

đánh lừa (tr. chơi)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bluff

vách đứng; bờ treo // dốc đứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schroffe Klippe /f/VT_THUỶ/

[EN] bluff

[VI] dốc đứng, vách dựng đứng (địa lý)

Steilufer /nt/VT_THUỶ/

[EN] bluff

[VI] dốc đứng, vách dựng đứng, bờ cao dốc đứng (địa lý)

Tự điển Dầu Khí

bluff

o   vách đá đứng, bờ treo

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bluff

dốc đứng