TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

block off

đóng nước vào của các thiết bị bùn khoan

 
Tự điển Dầu Khí

chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chẹn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phong toả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao vây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

block off

block off

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blockade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

block off

absperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abdämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blockieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absperren /vt/VT_THUỶ/

[EN] block off

[VI] chặn

abdämmen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] block off

[VI] chặn, chẹn (nước)

blockieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] block off, blockade

[VI] phong toả, bao vây (hàng hải, cảng)

Tự điển Dầu Khí

block off

o   đóng nước vào của các thiết bị bùn khoan