TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blip

đốm sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blip

blip

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blip

kurz antippen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Echoimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Echoimpuls /m/V_THÔNG/

[EN] blip

[VI] đốm sáng (trên màn ống tia điện tử)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kurz antippen

blip

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

blip

đốm sáng; blip, bộ dò hòng ngoại; dấu cảm quang 1. Đốm sáng là hình hiện của xung thu được trên màn hình của Ống tla catot. Còn gọi là pip. 2. Blip là bộ dò bức xạ hồng ngoại lý tưởng vốn dò với hiệu suất lượng tử đơn v| toàn bộ bức xạ của tín hiệu mà bộ dò được thiết kế đề phát hiện yà chỉ đáp ứng với tiếng ồn bức xạ phông tới từ trường nhìn của bộ dò. 3. Dấu cảm quang là dấu, vết hoặc đường ở một phương tiện như vi phim vốn được cảm quang và dùng đề đếm và đ|nh thời,