TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blanket gas

khí phủ

 
Tự điển Dầu Khí

khí bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí che chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí bảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí che phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

blanket gas

blanket gas

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cover gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 clothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas blanket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blanket gas

Schutzgas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blanket gas

gaz de couverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaz inerte de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blanket gas,cover gas,gas blanket /ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schutzgas

[EN] blanket gas; cover gas; gas blanket

[FR] gaz de couverture; gaz inerte de protection

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blanket gas, clothing, cover

khí che phủ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzgas /nt/CNH_NHÂN/

[EN] blanket gas, cover gas

[VI] khí bảo vệ, khí che chắn

Schutzgas /nt/CNH_NHÂN/

[EN] blanket gas, cover gas

[VI] khí bảo

Tự điển Dầu Khí

blanket gas

['blæɳkit gæs]

o   khí phủ

Khí trên chất lỏng dựng trong thùng chứa. Khí này có tác dụng nén chất lỏng bên dưới và bảo vệ nó khỏi bị nhiễm bẩn hoặc bị nổ.