TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blank medium

môi trường trống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương tiện trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật trữ tin trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blank medium

blank medium

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

empty medium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 blank space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

blank medium

unbeschrifteter Datenträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leerer Datenträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leeres Medium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blank medium

support vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blank medium,empty medium /IT-TECH,TECH/

[DE] leeres Medium; unbeschrifteter Datenträger

[EN] blank medium; empty medium

[FR] support vide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbeschrifteter Datenträger /m/M_TÍNH/

[EN] blank medium, empty medium

[VI] vật trữ tin trống

leerer Datenträger /m/M_TÍNH/

[EN] blank medium, empty medium

[VI] phương tiện trống, vật trữ tin trống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank medium

môi trường trống

blank medium

phương tiện trống

blank medium, blank space

vật trữ tin trống

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

blank medium

môi trường trống, phương tiện trống Vị trí trống ở môi trường có liên quan, như cột không cố các lỗ ở băng đục lỗ, dùng đề ch! dấu cách (ký tự trống). Còn gọi là blank form.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blank medium

môi trường trống