TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biometrics

thống kê sinh học

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

biometrics

biometrics

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biometric recognition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biometry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biostatistics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

biometrics

Biometrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biometrik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biostatistik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

biometrics

biométrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biostatistique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biometric recognition,biometrics /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Biometrie; Biometrik

[EN] biometric recognition; biometrics

[FR] biométrie

biometrics,biometry,biostatistics /SCIENCE/

[DE] Biometrie; Biostatistik

[EN] biometrics; biometry; biostatistics

[FR] biostatistique

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

biometrics

thống kê sinh học

Áp dụng phân tích thống kê đối với các số liệu sinh học.