TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binaural sound system

hệ thống âm thanh lập thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống âm thanh nghe hai tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

binaural sound system

binaural sound system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stereophonic sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

binaural sound system

Raumklangsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raumklangsystem /nt/KT_GHI/

[EN] binaural sound system

[VI] hệ thống âm thanh lập thể; hệ thống âm thanh nghe hai tai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binaural sound system

hệ thống âm thanh lập thể

binaural sound system, stereophonic sound /điện/

hệ thống âm thanh lập thể

Âm thanh ba chiều, âm thanh được ghi từ máy ghi âm đặt cách khoảng nhau, thường ở vị trí phải hoặc trái trước vật phát âm. Âm nhạc được truyền lại bởi các loa phóng thanh cũng đặt cách khoảng nhau, mỗi loa phát ra một tín hiệu khác nhau tương tự các máy ghi âm trước. Âm thanh nghe được giống như âm thanh ba chiều từ ban nhạc thật được biểu diễn trong phòng hòa nhạc.