TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bimetallic switch

công tắc lưỡng kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chuyển mạch lưỡng kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng lưỡng kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển mạch lưỡng kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bimetallic switch

bimetallic switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bimetallic strip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bimetallic switch

Bimetallschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bimetallstreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bimetallic switch

chuyển mạch lưỡng kim

bimetallic switch

công tắc lưỡng kim

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bimetallschalter /m/ĐIỆN/

[EN] bimetallic switch

[VI] cái chuyển mạch lưỡng kim

Bimetallstreifen /m/ĐIỆN/

[EN] bimetallic strip, bimetallic switch

[VI] băng lưỡng kim, công tắc lưỡng kim