TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beta decay

sự phân rã beta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân rã beta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rã beta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

beta decay

beta decay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 disintegration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beta disintegration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beta decay

Betazerfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betaumwandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beta decay

décroissance bêta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désintégration bêta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beta decay,beta disintegration /SCIENCE/

[DE] Betaumwandlung; Betazerfall

[EN] beta decay; beta disintegration

[FR] décroissance bêta; désintégration bêta

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beta decay

phân rã beta

beta decay, disintegration /điện lạnh/

sự (phân) rã beta

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betazerfall /m/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] beta decay

[VI] sự phân rã beta