Việt
ứớc lượng gần đúng nhất
phép xấp xỉ
phép xấp xỉ tối ưu
Anh
best approximation
Đức
beste Annäherung
Pháp
meilleure approximation
best approximation /toán & tin/
phép xấp xỉ [tối ưu, tốt nhất]
[DE] beste Annäherung
[VI] ứớc lượng gần đúng nhất
[EN] best approximation
[FR] meilleure approximation