TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

best approximation

ứớc lượng gần đúng nhất

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phép xấp xỉ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép xấp xỉ tối ưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

best approximation

best approximation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

best approximation

beste Annäherung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

best approximation

meilleure approximation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

best approximation /toán & tin/

phép xấp xỉ tối ưu

best approximation

phép xấp xỉ tối ưu

Từ điển toán học Anh-Việt

best approximation

phép xấp xỉ [tối ưu, tốt nhất]

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

best approximation

[DE] beste Annäherung

[VI] ứớc lượng gần đúng nhất

[EN] best approximation

[FR] meilleure approximation