TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besides

xa hơn nữa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gia dĩ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

besides

furthermore

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

in addition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

besides

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

moreover

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

besides

weiter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

des Weiteren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

besides

de plus en plus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What solitude, besides this hour to play his violin?

Còn nỗi cô đơn nào nữa, ngoài cái giờ anh kéo đàn này?

What solitude, besides this hour to play his violin?

Còn nỗi cơ đơn nào nữa, ngoài cái giờ anh kéo đàn này?

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

gia dĩ

moreover, besides, furthermore, in addition

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

furthermore,in addition,besides,moreover

[DE] weiter, des Weiteren

[EN] furthermore, in addition, besides, moreover

[FR] de plus en plus

[VI] xa hơn nữa