TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benefice

1. Bổng lộc của các giáo sỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền của dâng cúng 2. Giáo sỹ có lương bổng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

benefice

benefice

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

benefice

(beneficed) : [L] đặc lợi tôn giáo - beneficed clergyman - người hường lộc thánh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

benefice

1. Bổng lộc của các giáo sỹ, mục sư, tiền của dâng cúng 2. Giáo sỹ có lương bổng.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

benefice

A church office endowed with funds or property for the maintenance of divine service.