TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

beds

beds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ponds and enclosed bays

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beds

Bänke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Becken und abgegrenzte Riffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beds

parcs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassins et récifs délimités

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They lie in their beds through the day, wide awake but afraid to put on their clothes.

Họ nằm cả ngày trên giường, rất tỉnh táo, nhưng sợ không dám mặc quần áo.

The purple petals of an iris, held by a young woman. A room of four walls, two windows, two beds, a table, a lamp, two people with red faces, tears.

Những cánh hoa xanh của một bông huệ người thiếu nữ cầm trên tay. Một căn phòng với bốn bức tường, hai cửa sổ, hai giường, một bàn mọt ngọn đèn, hai con người với khuôn mặt nóng hực, những giọt lệ.

In such a world, people with untidy houses lie in their beds and wait for the forces of nature to jostle the dust from their windowsills and straighten the shoes in their closets.

Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beds,ponds and enclosed bays

[DE] Bänke, Becken und abgegrenzte Riffe

[EN] beds, ponds and enclosed bays

[FR] parcs, bassins et récifs délimités

beds,ponds and enclosed bays /BUILDING/

[DE] Bänke, Becken und abgegrenzte Riffe

[EN] beds, ponds and enclosed bays

[FR] parcs, bassins et récifs délimités