TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bearing reaction

phản lực ổ tựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phản lực ổ trục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phản lực gối tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản lực điểm tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản lực nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phản lực của gối tựa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bearing reaction

bearing reaction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 bearing carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fulcrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bearing reaction

phản lực của gối tựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing reaction

phản lực gối tựa

bearing reaction

phản lực điểm tựa

bearing reaction

phản lực nền

bearing reaction, bearing carrier, bearing point, center of motion, centre of motion, control range, datum point, fulcrum

phản lực điểm tựa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bearing reaction

phản lực ổ tựa, phản lực ổ trục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bearing reaction

phản lực ổ tựa