TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

basement rock

đá móng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

basement rock

basement rock

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basement rock

đá móng

basement rock

đá nền

Tự điển Dầu Khí

basement rock

['beismənt rɔk]

o   đá móng

Chỉ các đá không phân lớp, thường là đá macma và/hoặc đá biến chất năm dưới lớp phủ trầm tích.