TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barley

Lúa mạch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

antraxit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than gày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

barley

barley

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

barley

Gerste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

barley

orge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

barley

antraxit, than gày

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

barley

Lúa mạch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barley /SCIENCE,AGRI/

[DE] Gerste

[EN] barley

[FR] orge

barley /ENVIR/

[DE] Gerste

[EN] barley

[FR] orge