TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

band spectrum

phổ đám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lý thuyết vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lý thuyết vùng chất rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phổ dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

band spectrum

band spectrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 band theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bumping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cluster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

banded spectrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

band spectrum

Bandenspektrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baenderspektrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Viellinienspektrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

band spectrum

spectre de bandes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

band spectrum,banded spectrum /SCIENCE/

[DE] Baenderspektrum; Bandenspektrum; Viellinienspektrum

[EN] band spectrum; banded spectrum

[FR] spectre de bandes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

band spectrum

lý thuyết vùng

band spectrum

lý thuyết vùng chất rắn

band spectrum /điện lạnh/

phổ dải, phổ đám

band spectrum

phổ dải, phổ đám

band spectrum, band theory

lý thuyết vùng chất rắn

band spectrum, bumping, cluster

phổ đám

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandenspektrum /nt/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] band spectrum

[VI] phổ đám