TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bailer

Ống tát

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

gàu tát nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị hút

 
Tự điển Dầu Khí

máy hút

 
Tự điển Dầu Khí

gầu

 
Tự điển Dầu Khí

gáo

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

bailer

bailer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

baler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scoop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skeet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bailer

Schlammbuechse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlammlöffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserschaufel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ösfass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ösfatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bailer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

bailer

cuiller de curage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Anh-Việt

Bailer

Ống tát

1. A pipe with a valve at the lower end, used to remove slurry from the bottom or side of a well as it is being drilled, or to collect ground-water samples from wells or open boreholes; 2.A tube of varying length.

1. Ống có van ở đầu dưới, dùng để hút bỏ bùn ở đáy hay thành giếng trong khi khoan, hay dùng để lấy mẫu nước ngầm từ giếng hay từ các lỗ khoan lộ thiên; 2. Một loại ống có nhiều độ dài khác nhau.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Bailer

[DE] Bailer

[VI] Ống tát

[EN] 1. A pipe with a valve at the lower end, used to remove slurry from the bottom or side of a well as it is being drilled, or to collect ground-water samples from wells or open boreholes; 2.A tube of varying length.

[VI] 1. Ống có van ở đầu dưới, dùng để hút bỏ bùn ở đáy hay thành giếng trong khi khoan, hay dùng để lấy mẫu nước ngầm từ giếng hay từ các lỗ khoan lộ thiên; 2. Một loại ống có nhiều độ dài khác nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bailer /ENERGY-MINING/

[DE] Schlammbuechse; Schlammlöffel

[EN] bailer

[FR] cuiller de curage

bailer,baler,scoop,skeet /FISCHERIES/

[DE] Wasserschaufel; Ösfass; Ösfatt

[EN] bailer; baler; scoop; skeet

[FR] écope

Tự điển Dầu Khí

bailer

['beilə]

  • danh từ

    o   thiết bị hút, máy hút

    o   gầu, gáo

    §   acid dump bailer : máy hút axit thải

    §   cement dump bailer : máy hút xi măng thải

    §   clean-out bailer : máy hút rửa (lỗ khoan)

    §   dart bailer : máy hút bám sâu

    §   bailer crown-block : puly treo bơm hút, puly treo thiết bị bơm hút

    §   bailer dart : đáy lồi

    Phần đáy lồi của thiết bị hút có tác dụng khởi động van khi thiết bị hút được đưa xuống đáy giếng.

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    bailer

    gàu tát nước