TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backspace character

ký tự lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ký tự backspace

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ký tự xóa ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tự phím lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

backspace character

backspace character

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

backspace character

Rücksetzzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücktaste

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

backspace character

caractère de retour arrière

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backspace character

ký tự phím lùi

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

backspace character

[DE] Rücktaste

[VI] ký tự lùi

[EN] backspace character

[FR] caractère de retour arrière

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücksetzzeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] backspace character

[VI] ký tự lùi, ký tự xóa ngược

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

backspace character

ký tự backspace