TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axial stress

ứng suất chiêu trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ứng suất chiều trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất dọc trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực dọc trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng suất hướng trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

axial stress

axial stress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 axled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

axial stress

einachsiger Spannungszustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

axial stress

contrainte axiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axial stress /TECH/

[DE] einachsiger Spannungszustand

[EN] axial stress

[FR] contrainte axiale

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

axial stress

ứng suất hướng trục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axial stress

ứng suất chiều trục

axial stress

ứng suất dọc trục

axial stress /xây dựng/

lực dọc trục

axial stress /xây dựng/

ứng suất dọc trục

axial stress, axled /cơ khí & công trình/

ứng suất chiều trục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

axial stress

ứng suất chiêu trục