TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

avarice

Tính tham lam

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hà tiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

keo kiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tham-lam.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

kiên tham

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

avarice

avarice

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

parsimony and greed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiên tham

parsimony and greed, avarice

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Avarice

Tham-lam.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

avarice

Tính tham lam, hà tiện, keo kiết

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

avarice

Passion for getting and keeping riches.