TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

avalanche impedance

trờ kháng kiểu thác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trở kháng thác

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trở kháng kiểu thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

avalanche impedance

avalanche impedance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cataract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rapid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

avalanche impedance

Lawinenimpedanz

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

avalanche impedance

impédance d'avalanche

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

avalanche impedance, cataract, rapid, water fall

trở kháng kiểu thác

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

avalanche impedance

[DE] Lawinenimpedanz

[VI] trở kháng thác

[EN] avalanche impedance

[FR] impédance d' avalanche

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

avalanche impedance

trở kháng kiểu thác Tỷ SỐ phức của nghịch đảo đẳộn áp của thiết bi bi đánh thủng kiều thác trên ngh|ch đảo dòng điện.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

avalanche impedance

trờ kháng kiểu thác