TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic switch

cái chuyển mạch tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghi tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghi điều khiển từ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc tự ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc tự tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

automatic switch

automatic switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cutout switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-acting switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

automatic switch

fernbediente Weiche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatischer Ausschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatischer Schalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klein-Selbstschalter Automat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatic switch

petit disjoncteur automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic switch /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Klein-Selbstschalter Automat

[EN] automatic switch

[FR] petit disjoncteur automatique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fernbediente Weiche /f/Đ_SẮT/

[EN] automatic switch

[VI] ghi tự động, ghi điều khiển từ xa

automatischer Ausschalter /m/ĐIỆN/

[EN] automatic switch, cutout switch

[VI] công tắc tự động, công tắc tự ngắt

automatischer Schalter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] automatic switch, self-acting switch

[VI] công tắc tự động, công tắc tự tác động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic switch /toán & tin/

cái chuyển mạch tự động