TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic shutdown

sự ngừng tự động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ ngắt tự động

 
Tự điển Dầu Khí

ngưng tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

automatic shutdown

automatic shutdown

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

automatic shutdown

automatische abschaltung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

automatic shutdown

arrêt automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automatic shutdown

[DE] automatische abschaltung

[VI] ngưng tự động

[EN] automatic shutdown

[FR] arrêt automatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic shutdown

sự ngừng (máy) tự động

Tự điển Dầu Khí

automatic shutdown

[, ɔ:tə'mætik '∫ʌt'daun]

o   hệ ngắt tự động

Hệ cảm biến có thể làm ngưng một quá trình nếu phát hiện thấy có những điều kiện không bình thường.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

automatic shutdown

dừng máy tự dộng Quy trình nhờ đố mạng hoặc hệ máy tính dừng công việc theo cách cố trật tự đề càng ít mất dữ liệu và càng ít hư hỏng khác càng tốt khi phần mềm cùa hệ xác đinh rằng nổ đã gặp điều kiện không thề chẩp nhận được.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

automatic shutdown

sự ngừng (máy) tự động