TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic regulation

sự điều chỉnh tự dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điều chỉnh tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

automatic regulation

automatic regulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automatic regulation

automatische Regelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatischer Ablauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatic regulation

réglage automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régulation automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic control,automatic regulation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] automatische Regelung; automatischer Ablauf

[EN] automatic control; automatic regulation

[FR] réglage automatique; régulation automatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic regulation /đo lường & điều khiển/

sự điều chỉnh tự động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

automatic regulation

điầu khiển tự động X em automatic control.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

automatic regulation

sự điều chỉnh tự dộng