TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic feeding

sự nạp liệu tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

automatic feeding

automatic feeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

automatic feeding

selbsttätige Zuführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatische Feuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatische Beschickung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatisches Speisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

automatic feeding

alimentation automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatisches Speisen /nt/SỨ_TT/

[EN] automatic feeding

[VI] sự nạp liệu tự động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic feeding /TECH/

[DE] selbsttätige Zuführung

[EN] automatic feeding

[FR] alimentation automatique

automatic feeding /TECH/

[DE] automatische Feuerung

[EN] automatic feeding

[FR] alimentation automatique

automatic feeding /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] automatische Beschickung

[EN] automatic feeding

[FR] alimentation automatique